contortionist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contortionist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contortionist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contortionist.

Từ điển Anh Việt

  • contortionist

    /kən'tɔ:ʃnist/

    * danh từ

    người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contortionist

    an acrobat able to twist into unusual positions