flex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flex.

Từ điển Anh Việt

  • flex

    /flex/

    * danh từ

    (điện học) dây mềm

    * ngoại động từ

    làm cong, uốn cong

    * nội động từ

    cong lại; gập lại (cánh tay)

  • flex

    uốn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flex

    * kỹ thuật

    điểm uốn

    lún xuống

    uốn

    uốn cong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flex

    the act of flexing

    he gave his biceps a flex to impress the ladies

    contract

    flex a muscle

    exhibit the strength of

    The victorious army flexes its invincibility

    bend a joint

    flex your wrists

    bend your knees

    Synonyms: bend

    cause (a plastic object) to assume a crooked or angular form

    bend the rod

    twist the dough into a braid

    the strong man could turn an iron bar

    Synonyms: bend, deform, twist, turn

    Antonyms: unbend

    Similar:

    bend: form a curve

    The stick does not bend

    Antonyms: straighten