flexography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexography.
Từ điển Anh Việt
flexography
* danh từ
thuật in nổi bằng khuôn mềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexography
* kỹ thuật
in nổi bằng khuôn mềm (anilin)