flexibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexibly.
Từ điển Anh Việt
flexibly
* phó từ
linh hoạt, linh động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flexibly
with flexibility
`Come whenever you are free,' he said flexibly
Antonyms: inflexibly