inflexibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflexibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflexibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflexibly.

Từ điển Anh Việt

  • inflexibly

    * phó từ

    cứng rắn, bất khuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflexibly

    in an inflexible manner

    `You will--because you must!,' Madam told her inflexibly

    Antonyms: flexibly