flexitime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexitime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexitime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexitime.
Từ điển Anh Việt
Flexitime
(Econ) Thời gian làm việc linh hoạt.
+ Lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau.
flexitime
* danh từ
hệ thống giờ làm việc linh hoạt