flexile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flexile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexile.

Từ điển Anh Việt

  • flexile

    /flexile/

    * tính từ

    dẻo, mền dẻo, dễ uốn

    dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn

    linh động, linh hoạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flexile

    Similar:

    flexible: able to flex; able to bend easily

    slim flexible birches

    Antonyms: inflexible