flexor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flexor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flexor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flexor.
Từ điển Anh Việt
flexor
/flexor/
* danh từ
(giải phẫu) cơ gấp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexor
* kỹ thuật
y học:
cơ gấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flexor
Similar:
flexor muscle: a skeletal muscle whose contraction bends a joint
Antonyms: extensor