extensor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extensor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extensor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extensor.
Từ điển Anh Việt
extensor
/iks'tensə/
* danh từ
(giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)
extensor
(hình học) giãn tử
absolute e. giãn tử tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extensor
* kỹ thuật
y học:
cơ duỗi
toán & tin:
giãn tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extensor
Similar:
extensor muscle: a skeletal muscle whose contraction extends or stretches a body part
Antonyms: flexor