flex system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flex system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flex system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flex system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flex system
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống dây nối nguồn
Từ liên quan
- flex
- flexor
- flexble
- flexile
- flexing
- flexion
- flexure
- flex ray
- flexeril
- flexible
- flexibly
- flexouse
- flexuous
- flexural
- flex-wire
- flexility
- flexional
- flexitime
- flex point
- flexometer
- flexousity
- flexuosity
- flex system
- flexibility
- flexionless
- flexography
- flexowriter
- flexibilitas
- flexible arm
- flexible bar
- flexible box
- flexible tie
- flexibleness
- flexing life
- flexographic
- flexure test
- flexible (an)
- flexible arch
- flexible axle
- flexible bond
- flexible cord
- flexible disk
- flexible door
- flexible duct
- flexible film
- flexible firm
- flexible foam
- flexible form
- flexible hose
- flexible mold