flex system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flex system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flex system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flex system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flex system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống dây nối nguồn