deformity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deformity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deformity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deformity.
Từ điển Anh Việt
deformity
/di'fɔ:miti/
* ngoại động từ
tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi
(y học) dị dạng, dị hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deformity
* kỹ thuật
biến dạng
dị dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deformity
an affliction in which some part of the body is misshapen or malformed
Synonyms: malformation, misshapenness
Similar:
disfigurement: an appearance that has been spoiled or is misshapen
there were distinguishing disfigurements on the suspect's back
suffering from facial disfiguration
Synonyms: disfiguration