malformation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malformation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malformation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malformation.
Từ điển Anh Việt
malformation
/'mælfɔ:'meiʃn/
* danh từ
tật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malformation
something abnormal or anomalous
Synonyms: miscreation
Similar:
deformity: an affliction in which some part of the body is misshapen or malformed
Synonyms: misshapenness