misshapenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misshapenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misshapenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misshapenness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misshapenness
Similar:
deformity: an affliction in which some part of the body is misshapen or malformed
Synonyms: malformation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).