contort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contort.

Từ điển Anh Việt

  • contort

    /kən'tɔ:t/

    * ngoại động từ

    vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo

    làm méo mó, làm nhăn nhó

    a face contorted with (by) pain: mặt nhăn nhó vì đau đớn

    to contort a word from its proper meaning: làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet