contorted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contorted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contorted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contorted.

Từ điển Anh Việt

  • contorted

    /kən'tɔ:tid/

    * tính từ

    vặn vẹo

    méo mó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contorted

    twisted (especially as in pain or struggle)

    his mad contorted smile

    writhed lips

    my writhen features"- Walter scott

    Synonyms: writhed, writhen

    Similar:

    contort: twist and press out of shape

    Synonyms: deform, distort, wring