writhed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writhed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writhed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writhed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writhed

    Similar:

    writhe: to move in a twisting or contorted motion, (especially when struggling)

    The prisoner writhed in discomfort

    The child tried to wriggle free from his aunt's embrace

    Synonyms: wrestle, wriggle, worm, squirm, twist

    contorted: twisted (especially as in pain or struggle)

    his mad contorted smile

    writhed lips

    my writhen features"- Walter scott

    Synonyms: writhen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).