writhe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
writhe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writhe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writhe.
Từ điển Anh Việt
writhe
/raið/
* danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
* nội động từ
quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish: quằn quại trong sự đau khổ
(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult: uất ức vì bị sỉ nhục
* ngoại động từ
làm quặn đau, làm quằn quại