writhen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

writhen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm writhen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của writhen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • writhen

    Similar:

    contorted: twisted (especially as in pain or struggle)

    his mad contorted smile

    writhed lips

    my writhen features"- Walter scott

    Synonyms: writhed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).