wriggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wriggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wriggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wriggle.
Từ điển Anh Việt
wriggle
/'rigl/
* danh từ
sự quằn quại; sự bò quằn quại
* nội động từ
quằn quại; bò quằn quại
the eel wriggled through my fingers: con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi
len, luồn, lách
to wriggle through: luồn qua
to wriggle into someone's favour: khéo luồn lách để được lòng ai
he can wriggle out of any difficulty: nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào
(nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức
criticism made him wriggle: sự phê bình làm cho hắn khó chịu
* ngoại động từ
ngoe nguẩy
to wriggle one's tail: ngoe nguẩy đuôi
to wriggle oneself free: vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)
lẻn (vào, ra)
to wriggle one's way into: lẻn vào, luồn vào