wriggler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wriggler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wriggler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wriggler.

Từ điển Anh Việt

  • wriggler

    /'riglə/

    * danh từ

    (động vật học) bọ gậy (của muỗi)

    người luồn lách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wriggler

    Similar:

    wiggler: one who can't stay still (especially a child)

    the toddler was a real wiggler on plane trips

    Synonyms: squirmer

    wiggler: larva of a mosquito