squirmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squirmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirmer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squirmer

    Similar:

    wiggler: one who can't stay still (especially a child)

    the toddler was a real wiggler on plane trips

    Synonyms: wriggler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).