tinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinge.
Từ điển Anh Việt
tinge
/tindʤ/
* danh từ
màu nhẹ
a tinge of blue: màu xanh nhẹ
vẻ, nét thoáng
a tinge of affectation: vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè
* ngoại động từ
nhuốm màu, pha màu
có vẻ, đượm vẻ
his admiration was tinged with envy: sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinge
* kỹ thuật
xây dựng:
màu nhẹ
sắc nhẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tinge
affect as in thought or feeling
My personal feelings color my judgment in this case
The sadness tinged his life
Synonyms: color, colour, distort
Similar:
touch: a slight but appreciable amount
this dish could use a touch of garlic
Synonyms: hint, mite, pinch, jot, speck, soupcon
undertone: a pale or subdued color
tint: color lightly
her greying hair was tinged blond
the leaves were tinged red in November