undertone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undertone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertone.

Từ điển Anh Việt

  • undertone

    /'ʌndətoun/

    * danh từ

    giọng thấp, giong nói nhỏ

    to talk in undertone: nói nhỏ

    màu nhạt, màu dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undertone

    a quiet or hushed tone of voice

    spoke in undertones

    a subdued emotional quality underlying an utterance; implicit meaning

    Synonyms: undercurrent

    a pale or subdued color

    Synonyms: tinge