undercurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undercurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undercurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undercurrent.

Từ điển Anh Việt

  • undercurrent

    /'ʌndə,kʌrənt/

    * danh từ

    dòng dưới, dòng ngầm

    (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undercurrent

    Similar:

    undertone: a subdued emotional quality underlying an utterance; implicit meaning

    undertide: a current below the surface of a fluid