tinct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinct.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinct

    Similar:

    tint: color lightly

    her greying hair was tinged blond

    the leaves were tinged red in November

    Synonyms: tinge, touch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).