tincture bronzing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tincture bronzing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tincture bronzing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tincture bronzing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tincture bronzing

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mạ đồng kiểu nhuộm