tinctorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinctorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinctorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinctorial.

Từ điển Anh Việt

  • tinctorial

    /tiɳk'tɔ:riəl/

    * tính từ

    (thuộc) thuốc nhuộm

    tinctorial plant: cây cho thuốc nhuộm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tinctorial

    * kỹ thuật

    thuốc nhuộm

    y học:

    thuộc sự nhuộm