tinctable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinctable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinctable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinctable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinctable
* kỹ thuật
y học:
có thể nhuộm