tint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tint.
Từ điển Anh Việt
tint
/tint/
* danh từ
màu nhẹ, màu sắc
autumn tints: những màu úa vàng mùa thu
đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)
* ngoại động từ
nhuốm màu, tô màu
gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tint
* kỹ thuật
độ màu
nét chải
màu sắc
sắc độ
sắc thái
tô màu
vẽ
vẻ
xây dựng:
bôi màu
đường phân gạch
màu vẽ
tạo sắc