tintometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tintometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tintometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tintometer.

Từ điển Anh Việt

  • tintometer

    /tin'tɔmitə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái đo màu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tintometer

    * kinh tế

    máy đo màu

    sắc ký

    * kỹ thuật

    y học:

    máy đối chiếu màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tintometer

    Similar:

    colorimeter: a measuring instrument used in colorimetric analysis to determine the quantity of a substance from the color it yields with specific reagents