colorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colorimeter.
Từ điển Anh Việt
colorimeter
/,kʌlə'rimitə/
* danh từ
cái so màu
colorimeter
(Tech) sắc kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colorimeter
a measuring instrument used in colorimetric analysis to determine the quantity of a substance from the color it yields with specific reagents
Synonyms: tintometer