tinting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tinting

    * kỹ thuật

    nhuộm

    sự nhuộm màu

    sự tô màu

    sự tô màu dần

    hóa học & vật liệu:

    sự bôi màu

    sự tạo sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinting

    the act of adding a tinge of color

    the hairdresser gave her hair a modest tinting

    Similar:

    tint: color lightly

    her greying hair was tinged blond

    the leaves were tinged red in November

    Synonyms: tinct, tinge, touch