tintinnabulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tintinnabulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tintinnabulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tintinnabulation.
Từ điển Anh Việt
tintinnabulation
/'tinti,næbju'leiʃn/
* danh từ
tiếng kêu leng keng (chuông)