tinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinter.
Từ điển Anh Việt
tinter
* danh từ
người tô màu
thợ nhuộm
kính màu trong đèn chiếu
(thông tục) phim màu (điện ảnh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tinter
* kỹ thuật
chất nhuộm màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tinter
a hairdresser who tints hair