mite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mite.

Từ điển Anh Việt

  • mite

    /mait/

    * danh từ

    phần nhỏ

    mite of consolation: một chút an ủi

    to contribution one's mite to...: góp phần nhỏ vào...

    the widow's mite: lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều

    vật nhỏ bé;(thân mật) em bé

    poor little mite: em bé đáng thương

    (động vật học) bét, ve

    (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh

    not a mite

    (thông tục) không một chút nào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mite

    any of numerous very small to minute arachnids often infesting animals or plants or stored foods

    Similar:

    touch: a slight but appreciable amount

    this dish could use a touch of garlic

    Synonyms: hint, tinge, pinch, jot, speck, soupcon