mite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mite.
Từ điển Anh Việt
mite
/mait/
* danh từ
phần nhỏ
mite of consolation: một chút an ủi
to contribution one's mite to...: góp phần nhỏ vào...
the widow's mite: lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
poor little mite: em bé đáng thương
(động vật học) bét, ve
(từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh
not a mite
(thông tục) không một chút nào