miter joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miter joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miter joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miter joint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miter joint

    joint that forms a corner; usually both sides are bevelled at a 45-degree angle to form a 90-degree corner

    Synonyms: mitre joint, miter, mitre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).