mitre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitre.
Từ điển Anh Việt
mitre
/'maitə/ (miter) /'maitə/
* danh từ
mũ tế (của giám mục)
nón ống khói lò sưởi
mộng vuông góc (đồ gỗ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mitre
* kỹ thuật
ghép chéo góc
mép vát
sự vát 45 độ
sự vát chéo
cơ khí & công trình:
chụp quay
sự nghiêng 45o
xây dựng:
miter
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mitre
Similar:
miter joint: joint that forms a corner; usually both sides are bevelled at a 45-degree angle to form a 90-degree corner
Synonyms: mitre joint, miter
miter: the surface of a beveled end of a piece where a miter joint is made
he covered the miter with glue before making the joint
miter: a liturgical headdress worn by bishops on formal occasions