mitre bevel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mitre bevel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitre bevel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitre bevel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mitre bevel
* kỹ thuật
mặt nghiêng vát 45 độ