mitre joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mitre joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mitre joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mitre joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mitre joint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mối ghép mộng vuông góc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mitre joint

    Similar:

    miter joint: joint that forms a corner; usually both sides are bevelled at a 45-degree angle to form a 90-degree corner

    Synonyms: miter, mitre