miter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miter.

Từ điển Anh Việt

  • miter

    /'maitə/ (miter) /'maitə/

    * danh từ

    mũ tế (của giám mục)

    nón ống khói lò sưởi

    mộng vuông góc (đồ gỗ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miter

    the surface of a beveled end of a piece where a miter joint is made

    he covered the miter with glue before making the joint

    Synonyms: mitre

    a liturgical headdress worn by bishops on formal occasions

    Synonyms: mitre

    bevel the edges of, to make a miter joint

    confer a miter on (a bishop)

    fit together in a miter joint

    Similar:

    miter joint: joint that forms a corner; usually both sides are bevelled at a 45-degree angle to form a 90-degree corner

    Synonyms: mitre joint, mitre