miter mushroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miter mushroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miter mushroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miter mushroom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miter mushroom

    Similar:

    helvella crispa: a helvella with a saddle-shaped fertile part and creamy color; the stalk is fluted and pitted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).