speck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speck.
Từ điển Anh Việt
speck
/spek/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
mỡ (chó biển, cá voi)
dấu, vết, đốm
hạt (bụi...)
chỗ (quả) bị thối
* ngoại động từ
làm lốm đốm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speck
* kinh tế
bơ
chấm nhỏ
điểm
mỡ
phần tử lọt sàng
tấm
* kỹ thuật
điểm chấm lốm đốm
đốm
hạt bụi
vết
vệt
toán & tin:
vết bẩn lốm đốm