speckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speckle.

Từ điển Anh Việt

  • speckle

    /'spekl/

    * danh từ

    vết lốm đốm

    * ngoại động từ

    làm lốm đốm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speckle

    * kỹ thuật

    đốm

    đốm nhỏ

    vết

    vết nhỏ

    dệt may:

    hoa văn nền

    tạo đốm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speckle

    mark with small spots

    speckle the wall with tiny yellow spots

    Synonyms: bespeckle

    Similar:

    spot: a small contrasting part of something

    a bald spot

    a leopard's spots

    a patch of clouds

    patches of thin ice

    a fleck of red

    Synonyms: dapple, patch, fleck, maculation

    stipple: produce a mottled effect

    The sunlight stippled the trees