maculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maculation.

Từ điển Anh Việt

  • maculation

    /,mækju'leiʃn/

    * danh từ

    vết, chấm

    sự làm vấy vết

    kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maculation

    Similar:

    spot: a small contrasting part of something

    a bald spot

    a leopard's spots

    a patch of clouds

    patches of thin ice

    a fleck of red

    Synonyms: speckle, dapple, patch, fleck

    staining: the act of spotting or staining something

    Synonyms: spotting