patch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
patch
/pætʃ/
* danh từ
miếng vá
miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)
miếng bông che mắt đau
nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)
mảnh đất
a patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai
màng, vết, đốm lớn
mảnh thừa, mảnh vụn
to strike a bad patch
gặp vận bỉ, gặp lúc không may
not a patch on
(thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
* ngoại động từ
vá
to patch a tyre: vá một cái lốp
dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)
it will patch the hole well enough: miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng
ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)
to patch up
vá víu, vá qua loa
(nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patch
* kỹ thuật
dán đắp vá
miếng vá
sửa tạm
vết đốm
toán & tin:
đắp vá
nối tạm
điện lạnh:
đường nối tạm (ở bảng nối tạm)
điện tử & viễn thông:
ráp nối
xây dựng:
sự sửa chữa cục bộ mặt đường (ổ gà)
vá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patch
a piece of cloth used as decoration or to mend or cover a hole
a short set of commands to correct a bug in a computer program
to join or unite the pieces of
patch the skirt
Synonyms: piece
provide with a patch; also used metaphorically
The field was patched with snow
mend by putting a patch on
patch a hole
Synonyms: patch up
Similar:
spot: a small contrasting part of something
a bald spot
a leopard's spots
a patch of clouds
patches of thin ice
a fleck of red
Synonyms: speckle, dapple, fleck, maculation
plot: a small area of ground covered by specific vegetation
a bean plot
a cabbage patch
a briar patch
Synonyms: plot of land, plot of ground
while: a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition
he was here for a little while
I need to rest for a piece
a spell of good weather
a patch of bad weather
temporary hookup: a connection intended to be used for a limited time
mend: sewing that repairs a worn or torn hole (especially in a garment)
her stockings had several mends
Synonyms: darn
eyepatch: a protective cloth covering for an injured eye
bandage: a piece of soft material that covers and protects an injured part of the body
piece: repair by adding pieces
She pieced the china cup
- patch
- patchy
- patched
- patcher
- patches
- patch up
- patchery
- patchily
- patching
- patch (v)
- patchable
- patchcord
- patchouli
- patchouly
- patchwork
- patch (vs)
- patch cord
- patch file
- patch reef
- patch test
- patchboard
- patchcable
- patchching
- patchiness
- patch block
- patch board
- patch cable
- patch level
- patch panel
- patch pocket
- patch-pocket
- patch surface
- patchouli oil
- patch-bolt tap
- patching board
- patching panel
- patching table
- patching solder
- patchwork quilt