patch test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patch test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
patch test
* kỹ thuật
y học:
thử nghiệm băng dán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patch test
a test to determine allergic sensitivity by applying small pads soaked with allergen to the unbroken skin
Từ liên quan
- patch
- patchy
- patched
- patcher
- patches
- patch up
- patchery
- patchily
- patching
- patch (v)
- patchable
- patchcord
- patchouli
- patchouly
- patchwork
- patch (vs)
- patch cord
- patch file
- patch reef
- patch test
- patchboard
- patchcable
- patchching
- patchiness
- patch block
- patch board
- patch cable
- patch level
- patch panel
- patch pocket
- patch-pocket
- patch surface
- patchouli oil
- patch-bolt tap
- patching board
- patching panel
- patching table
- patching solder
- patchwork quilt