patch test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patch test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patch test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patch test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patch test

    * kỹ thuật

    y học:

    thử nghiệm băng dán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patch test

    a test to determine allergic sensitivity by applying small pads soaked with allergen to the unbroken skin