patchouli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patchouli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patchouli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patchouli.
Từ điển Anh Việt
patchouli
/'pætʃuli:/
* danh từ
(thực vật học) cây hoắc hương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patchouli
small East Indian shrubby mint; fragrant oil from its leaves is used in perfumes
Synonyms: patchouly, pachouli, Pogostemon cablin
a heavy perfume made from the patchouli plant