patched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patched.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patched
mended usually clumsily by covering a hole with a patch
patched jeans
having spots or patches (small areas of contrasting color or texture)
a field patched with ice and snow
the wall had a spotty speckled effect
a black-and-white spotted cow
Similar:
patch: to join or unite the pieces of
patch the skirt
Synonyms: piece
patch: provide with a patch; also used metaphorically
The field was patched with snow
patch: mend by putting a patch on
patch a hole
Synonyms: patch up
piece: repair by adding pieces
She pieced the china cup
Synonyms: patch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).