spotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotty.
Từ điển Anh Việt
spotty
/'spɔti/
* tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất