spotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotty.

Từ điển Anh Việt

  • spotty

    /'spɔti/

    * tính từ

    có đốm, lốm đốm

    không đồng đều, không đồng nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spotty

    lacking consistency

    the golfer hit the ball well but his putting was spotty

    Synonyms: uneven, scratchy

    Similar:

    patched: having spots or patches (small areas of contrasting color or texture)

    a field patched with ice and snow

    the wall had a spotty speckled effect

    a black-and-white spotted cow

    Synonyms: spotted