scratchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratchy.

Từ điển Anh Việt

  • scratchy

    /'skrætʃi/

    * tính từ

    nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)

    soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)

    linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)

    làm ngứa; làm xước da

    scratchy cloth: vải mặc làm ngứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet