scratchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scratchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratchy.
Từ điển Anh Việt
scratchy
/'skrætʃi/
* tính từ
nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
làm ngứa; làm xước da
scratchy cloth: vải mặc làm ngứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scratchy
Similar:
abrasive: causing abrasion
cranky: easily irritated or annoyed
an incorrigibly fractious young man
not the least nettlesome of his countrymen
Synonyms: fractious, irritable, nettlesome, peevish, peckish, pettish, petulant, testy, tetchy, techy
spotty: lacking consistency
the golfer hit the ball well but his putting was spotty
Synonyms: uneven
grating: unpleasantly harsh or grating in sound
a gravelly voice